
Giá xe Lexus
Lexus không chỉ là một thương hiệu xe hơi cao cấp của Nhật Bản mà còn là biểu tượng của sự hoàn hảo và đẳng cấp. Sinh đẹp từ những năm 1980, Lexus đã kiến tạo một hành trình đầy nhiệt huyết, nơi chất lượng và độ bền của từng sản phẩm là tiêu chí hàng đầu.
Khác biệt với nhiều đối thủ, Lexus không chỉ là về việc lái xe mà còn là về trải nghiệm tuyệt vời. Thiết kế của từng mô hình không chỉ là sự kết hợp tinh tế giữa hiện đại và cổ điển mà còn là sự đầu tư đặc biệt vào sự thoải mái và tiện nghi cho người lái.
Sự đột phá không chỉ xuất hiện trong việc sáng tạo công nghệ an toàn mà còn trong việc phát triển các mô hình xe hybrid tiết kiệm năng lượng. Lexus không chỉ định hình lại cách chúng ta lái xe mà còn có ảnh hưởng tích cực đến môi trường.
Dẫu vậy, không phải ai cũng có thể dễ dàng sở hữu một chiếc xe của thương hiệu này. Giá cả cao và đôi khi là một rào cản cho nhiều người đam mê xe. Tuy nhiên, đối với những người yêu thích sự hoàn hảo, Lexus không chỉ là chiếc xe, mà còn là biểu tượng của thành công và phong cách.
Ngoài ra, mặc dù có những đánh giá về sự truyền thống trong thiết kế, nhưng đó cũng là điều làm nên đặc trưng và độc đáo cho thương hiệu. Lexus giữ được vẻ ngoại hình sang trọng và lịch lãm, không lẫn vào đám đông mà vẫn thu hút sự chú ý.
exus không chỉ là một chiếc xe, mà là một tác phẩm nghệ thuật di động, mang đến cho người lái không chỉ là sự di chuyển, mà là một trải nghiệm tuyệt vời.
Bảng giá xe Lexus mới nhất tháng năm 2023
MẪU XE | GIÁ XE | GIÁ LĂN BÁNH | ||
HÀ NỘI | TP HCM | TỈNH KHÁC | ||
Lexus IS | ||||
IS 300 Standard | 2,130,000,000 vnđ | 2,439,000,000 vnđ | 2,397,000,000 vnđ | 2,378,000,000 vnđ |
IS 300 Luxury | 2,490,000,000 vnđ | 2,848,000,000 vnđ | 2,798,000,000 vnđ | 2,779,000,000 vnđ |
IS 300h | 2,830,000,000 vnđ | 3,191,000,000 vnđ | 3,135,000,000 vnđ | 3,116,000,000 vnđ |
IS 300 F Sport | 3,300,000,000 vnđ | 3,718,000,000 vnđ | 3,652,000,000 vnđ | 3,633,000,000 vnđ |
Lexus ES | ||||
ES 250 | 2,590,000,000 vnđ | 2,923,000,000 vnđ | 2,871,000,000 vnđ | 2,852,000,000 vnđ |
ES 250 F Sport | 2,680,000,000 vnđ | 3,023,000,000 vnđ | 2,970,000,000 vnđ | 2,951,000,000 vnđ |
ES 300h | 3,100,000,000 vnđ | 3,494,000,000 vnđ | 3,432,000,000 vnđ | 3,413,000,000 vnđ |
Lexus LS | ||||
LS 500 | 7,310,000,000 vnđ | 8,209,000,000 vnđ | 8,063,000,000 vnđ | 8,044,000,000 vnđ |
LS 500h | 7,990,000,000 vnđ | 8,971,000,000 vnđ | 8,811,000,000 vnđ | 8,792,000,000 vnđ |
Lexus NX | ||||
NX 350h | 3,300,000,000 vnđ | 3,718,000,000 vnđ | 3,652,000,000 vnđ | 3,633,000,000 vnđ |
NX 350 F Sport | 3,010,000,000 vnđ | 3,393,000,000 vnđ | 3,333,000,000 vnđ | 3,314,000,000 vnđ |
Lexus RX | ||||
RX350 Premium | 3,430,000,000 vnđ | 3,863,000,000 vnđ | 3,795,000,000 vnđ | 3,776,000,000 vnđ |
RX350 Luxury | 4,330,000,000 vnđ | 4,871,000,000 vnđ | 4,785,000,000 vnđ | 4,766,000,000 vnđ |
RX350 F Sport | 4,720,000,000 vnđ | 5,308,000,000 vnđ | 5,214,000,000 vnđ | 5,195,000,000 vnđ |
RX500h F Sport Performance | 4,940,000,000 vnđ | 5,555,000,000 vnđ | 5,456,000,000 vnđ | 6,437,000,000 vnđ |
Lexus GX460 | 5,740,000,000 vnđ | 6,451,000,000 vnđ | 6,336,000,000 vnđ | 6,317,000,000 vnđ |
Lexus LX | ||||
LX 600 Urban | 8,100,000,000 vnđ | 9,094,000,000 vnđ | 8,932,000,000 vnđ | 8,913,000,000 vnđ |
LX 600 F Sport | 8,350,000,000 vnđ | 9,374,000,000 vnđ | 9,207,000,000 vnđ | 9,188,000,000 vnđ |
LX 600 VIP | 9,210,000,000 vnđ | 10,337,000,000 vnđ | 10,153,000,000 vnđ | 10,134,000,000 vnđ |
Lexus LM | ||||
LM 350 phiên bản 4 chỗ ngồi | 8,270,000,000 vnđ | 9,284,000,000 vnđ | 9,119,000,000 vnđ | 9,100,000,000 vnđ |
LM 350 phiên bản 7 chỗ ngồi | 6,870,000,000 vnđ | 7,717,000,000 vnđ | 7,579,000,000 vnđ | 7,560,000,000 vnđ |