Giá xe Hyundai
Hãng xe Hyundai, hay còn gọi là Hyundai Motor Company, là một doanh nghiệp sản xuất ô tô nổi tiếng toàn cầu có trụ sở tại Seoul, Hàn Quốc. Được thành lập vào năm 1967, Hyundai đã trở thành nhà sản xuất ô tô lớn thứ ba trên thế giới. Hyundai sở hữu 32,8% của Kia Motors và 100% của Genesis Motor, tạo thành tập đoàn ô tô Hyundai.
Biểu tượng của hãng là chữ "H," tượng trưng cho mối liên kết với khách hàng. Từ "Hyundai" trong tiếng Hàn có nghĩa là "hiện đại." Khởi đầu từ một công ty xây dựng và kỹ thuật, Hyundai Motor Company đã mở rộng quy mô và hợp tác quốc tế từ năm 1967.
Thị trường Hyundai tại Việt Nam:
Hyundai gia nhập thị trường Việt Nam vào năm 2009 thông qua Công ty Cổ phần Ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam. Công ty này độc quyền nhập khẩu và phân phối các dòng xe du lịch Hyundai. Ngoài việc nhập khẩu, Hyundai còn lắp ráp xe tại Việt Nam, cung cấp hai nguồn chính là xe lắp ráp trong nước và xe nhập khẩu từ Thái Lan, Hàn Quốc, hoặc một số nước khác. Mặc dù có nguồn gốc đa dạng, nhưng Hyundai vẫn đảm bảo chất lượng để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng tại Việt Nam.
Ưu điểm của xe Hyundai:
Hyundai không ngẫu nhiên trở thành một trong những hãng xe hàng đầu trên thế giới. Với quy mô và công suất sản xuất hàng năm lớn, các mô hình xe của Hyundai đều có hiệu suất cao, thiết kế thu hút và đầy đủ tiện ích, mang lại sự hài lòng tuyệt đối cho khách hàng. Hyundai tích hợp các công nghệ tiên tiến nhất vào quy trình sản xuất, cung cấp nhiều mẫu xe đa dạng thuộc từng phân khúc với giá cả hợp lý.
Bảng giá xe Hyundai mới nhất năm 2023
MẪU XE | GIÁ XE | GIÁ LĂN BÁNH | ||
HÀ NỘI | TP HCM | TỈNH KHÁC | ||
Hyundai Grand i10 Hatchback | ||||
1.2 MT Tiêu chuẩn | 360,000,000 vnđ | 425,000,000 vnđ | 418,000,000 vnđ | 399,000,000 vnđ |
1.2 MT | 405,000,000 vnđ | 475,000,000 vnđ | 467,000,000 vnđ | 448,000,000 vnđ |
1.2 AT | 435,000,000 vnđ | 509,000,000 vnđ | 500,000,000 vnđ | 481,000,000 vnđ |
Hyundai Grand i10 Sedan | ||||
1.2 MT Tiêu chuẩn | 380,000,000 vnđ | 447,000,000 vnđ | 440,000,000 vnđ | 421,000,000 vnđ |
1.2 MT | 425,000,000 vnđ | 498,000,000 vnđ | 489,000,000 vnđ | 470,000,000 vnđ |
1.2 AT | 455,000,000 vnđ | 531,000,000 vnđ | 522,000,000 vnđ | 503,000,000 vnđ |
Hyundai Accent | ||||
1.2 MT Tiêu chuẩn | 426,000,000 vnđ | 506,000,000 vnđ | 497,000,000 vnđ | 478,000,000 vnđ |
1.2 MT | 472,000,000 vnđ | 558,000,000 vnđ | 548,000,000 vnđ | 529,000,000 vnđ |
1.2 AT | 505,000,000 vnđ | 591,000,000 vnđ | 581,000,000 vnđ | 562,000,000 vnđ |
1.4 Đặc biệt | 545,000,000 vnđ | 637,000,000 vnđ | 626,000,000 vnđ | 607,000,000 vnđ |
Hyundai Creta | ||||
1.5 tiêu chuẩn | 640,000,000 vnđ | 739,000,000 vnđ | 726,000,000 vnđ | 707,000,000 vnđ |
1.5 Đặc biệt | 690,000,000 vnđ | 795,000,000 vnđ | 781,000,000 vnđ | 762,000,000 vnđ |
1.5 Cao cấp | 740,000,000 vnđ | 851,000,000 vnđ | 836,000,000 vnđ | 817,000,000 vnđ |
1.5L Cao cấp 2 tone màu | 745,000,000 vnđ | 856,000,000 vnđ | 841,000,000 vnđ | 822,000,000 vnđ |
Hyundai Elantra | ||||
1.6 AT Tiêu chuẩn | 599,000,000 vnđ | 693,000,000 vnđ | 681,000,000 vnđ | 662,000,000 vnđ |
1.6 AT Đặc biệt | 669,000,000 vnđ | 771,000,000 vnđ | 758,000,000 vnđ | 739,000,000 vnđ |
2.0 AT Cao cấp | 729,000,000 vnđ | 838,000,000 vnđ | 824,000,000 vnđ | 805,000,000 vnđ |
Elantra N-line | 799,000,000 vnđ | 917,000,000 vnđ | 901,000,000 vnđ | 882,000,000 vnđ |
Hyundai Stargazer | ||||
1.5 AT Tiêu chuẩn | 575,000,000 vnđ | 666,000,000 vnđ | 655,000,000 vnđ | 636,000,000 vnđ |
1.5 AT Đặc biệt | 625,000,000 vnđ | 722,000,000 vnđ | 710,000,000 vnđ | 691,000,000 vnđ |
1.5 AT Cao cấp | 675,000,000 vnđ | 778,000,000 vnđ | 765,000,000 vnđ | 746,000,000 vnđ |
1.5 AT Cao cấp 6 ghế | 685,000,000 vnđ | 789,000,000 vnđ | 776,000,000 vnđ | 757,000,000 vnđ |
Hyundai Tucson | ||||
2.0 xăng Tiêu chuẩn | 845,000,000 vnđ | 968,000,000 vnđ | 951,000,000 vnđ | 932,000,000 vnđ |
2.0 xăng Cao cấp | 955,000,000 vnđ | 1,091,000,000 vnđ | 1,072,000,000 vnđ | 1,053,000,000 vnđ |
1.6 Turbo HTRAC | 1,055,000,000 vnđ | 1,209,000,000 vnđ | 1,188,000,000 vnđ | 1,169,000,000 vnđ |
2.0 dầu Cao cấp | 1,066,000,000 vnđ | 1,203,000,000 vnđ | 1,182,000,000 vnđ | 1,163,000,000 vnđ |
Hyundai Santa Fe | ||||
2.5 Xăng Tiêu chuẩn | 1,055,000,000 vnđ | 1,204,000,000 vnđ | 1,164,000,000 vnđ | ,000,000 vnđ |
2.2 Dầu Tiêu chuẩn | 1,155,000,000 vnđ | 1,316,000,000 vnđ | 1,274,000,000 vnđ | ,000,000 vnđ |
2.5 Xăng Cao cấp | 1,275,000,000 vnđ | 1,450,000,000 vnđ | 1,406,000,000 vnđ | ,000,000 vnđ |
2.2 Dầu Cao cấp | 1,375,000,000 vnđ | 1,562,000,000 vnđ | 1,516,000,000 vnđ | ,000,000 vnđ |